Có 1 kết quả:
眉目 méi mu ㄇㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) progress
(2) prospect of solution
(3) sign of positive outcome
(2) prospect of solution
(3) sign of positive outcome
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0